FAQs About the word robotics equipment

Thiết bị rô bốt

equipment used in robotics

No synonyms found.

No antonyms found.

robotics => công nghệ robot, robotic telesurgery => Phẫu thuật từ xa bằng rô bốt, robotic => rô bốt, robot pilot => phi công rô bốt, robot => Robot,