FAQs About the word rioted

nổi loạn

of Riot

No synonyms found.

No antonyms found.

riot gun => Súng chống bạo động, riot control operation => Hoạt động kiểm soát bạo loạn, riot control => kiểm soát bạo loạn, riot act => Luật chống bạo loạn, riot => bạo loạn,