FAQs About the word ridley

Ridley

a marine turtle

No synonyms found.

No antonyms found.

riding school => Trường cưỡi ngựa, riding mower => Máy cắt cỏ dạng ngồi lái, riding master => Bậc thầy cưỡi ngựa, riding light => đèn lái, riding lamp => Đèn cưỡi ngựa,