FAQs About the word ride the bench

ngồi ghế dự bị

be out of the game

No synonyms found.

No antonyms found.

ride roughshod => Đạp đổ, ride out => vượt qua, ride off => cưỡi ngựa, ride horseback => Cưỡi ngựa, ride herd => Chăn thả gia súc,