FAQs About the word rhubarby

Cây đại hoàng

Like rhubarb.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhubarb plant => Cây đại hoàng, rhubarb pie => Bánh ruốc, rhubarb => Đại hoàng, rh-positive blood type => Nhóm máu Rh dương tính, rh-positive => Nhóm máu Rh dương tính,