Vietnamese Meaning of rhubarby
Cây đại hoàng
Other Vietnamese words related to Cây đại hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhubarby
Definitions and Meaning of rhubarby in English
rhubarby (a.)
Like rhubarb.
FAQs About the word rhubarby
Cây đại hoàng
Like rhubarb.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhubarb plant => Cây đại hoàng, rhubarb pie => Bánh ruốc, rhubarb => Đại hoàng, rh-positive blood type => Nhóm máu Rh dương tính, rh-positive => Nhóm máu Rh dương tính,