FAQs About the word rho

ro

the 17th letter of the Greek alphabet

No synonyms found.

No antonyms found.

rh-negative blood type => Nhóm máu Rh âm tính, rh-negative blood => Máu Rh âm tính, rh-negative => Rh âm tính, rhizotomy => Cắt rễ thần kinh, rhizotaxis => rhizotaxis,