Vietnamese Meaning of rho
ro
Other Vietnamese words related to ro
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rho
- rh-negative blood type => Nhóm máu Rh âm tính
- rh-negative blood => Máu Rh âm tính
- rh-negative => Rh âm tính
- rhizotomy => Cắt rễ thần kinh
- rhizotaxis => rhizotaxis
- rhizostome => Sứa gốc mồm
- rhizostomata => rizostoma
- rhizopus stolonifer => Rhizopus stolonifer
- rhizopus nigricans => Rhizopus nigricans
- rhizopus => Rhizopus
Definitions and Meaning of rho in English
rho (n)
the 17th letter of the Greek alphabet
FAQs About the word rho
ro
the 17th letter of the Greek alphabet
No synonyms found.
No antonyms found.
rh-negative blood type => Nhóm máu Rh âm tính, rh-negative blood => Máu Rh âm tính, rh-negative => Rh âm tính, rhizotomy => Cắt rễ thần kinh, rhizotaxis => rhizotaxis,