Vietnamese Meaning of rhizophorous
rễ trụ
Other Vietnamese words related to rễ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhizophorous
- rhizopod => Động vật rễ giả
- rhizopoda => Trùng chân giả
- rhizopodan => Động vật chân rễ
- rhizopodous => Động vật chân giả
- rhizopogon => Rhizopogon
- rhizopogonaceae => Rhizopogonaceae
- rhizopus => Rhizopus
- rhizopus nigricans => Rhizopus nigricans
- rhizopus stolonifer => Rhizopus stolonifer
- rhizostomata => rizostoma
Definitions and Meaning of rhizophorous in English
rhizophorous (a.)
Bearing roots.
FAQs About the word rhizophorous
rễ trụ
Bearing roots.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhizophoraceae => Rhizophoraceae, rhizophora mangle => sú vẹt, rhizophora => Đước, rhizophagous => ăn rễ, rhizophaga => rizôphaga,