Vietnamese Meaning of rhipipteran
rhipipteran
Other Vietnamese words related to rhipipteran
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhipipteran
- rhipipter => cánh quạt
- rhipidoglossa => Rhipidoglossa
- rhinovirus => virus gây cảm lạnh thông thường
- rhinotracheitis => Viêm mũi khí quản
- rhinotomy => cắt mũi
- rhinothecae => Khoang mũi
- rhinotheca => tê giác
- rhinotermitidae => Rhinotermitidae
- rhinostenosis => hẹp mũi
- rhinosporidiosis => Bệnh Rhinosporidiose
Definitions and Meaning of rhipipteran in English
rhipipteran (n.)
Same as Rhipipter.
FAQs About the word rhipipteran
rhipipteran
Same as Rhipipter.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhipipter => cánh quạt, rhipidoglossa => Rhipidoglossa, rhinovirus => virus gây cảm lạnh thông thường, rhinotracheitis => Viêm mũi khí quản, rhinotomy => cắt mũi,