Vietnamese Meaning of retrievement
lấy lại
Other Vietnamese words related to lấy lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of retrievement
Definitions and Meaning of retrievement in English
retrievement (n.)
Retrieval.
FAQs About the word retrievement
lấy lại
Retrieval.
No synonyms found.
No antonyms found.
retrieved => được lấy, retrieve => lấy lại, retrieval => lấy lại, retrievable => có thể lấy lại được, retributory => trừng phạt,