Vietnamese Meaning of rethoryke
Tu từ học
Other Vietnamese words related to Tu từ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rethoryke
Definitions and Meaning of rethoryke in English
rethoryke (n.)
Rhetoric.
FAQs About the word rethoryke
Tu từ học
Rhetoric.
No synonyms found.
No antonyms found.
rethor => nhà hùng biện, rethink => suy nghĩ lại, retexture => Tái tạo kết cấu, retex => Retex, retepore => Retepore,