Vietnamese Meaning of respiratory infection
Nhiễm trùng đường hô hấp
Other Vietnamese words related to Nhiễm trùng đường hô hấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of respiratory infection
- respiratory illness => bệnh về đường hô hấp
- respiratory distress syndrome of the newborn => Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh
- respiratory distress syndrome => Hội chứng suy hô hấp
- respiratory disorder => rối loạn hô hấp
- respiratory disease => Bệnh về đường hô hấp
- respiratory center => trung tâm hô hấp
- respiratory alkalosis => Kiềm hô hấp
- respiratory acidosis => Nhiễm toan hô hấp
- respiratory => hô hấp
- respirator => Máy thở
- respiratory organ => Cơ quan hô hấp
- respiratory quotient => Thương hô hấp
- respiratory rate => nhịp hô hấp
- respiratory syncytial virus => virus hợp bào hô hấp
- respiratory system => hệ hô hấp
- respiratory tract => Đường hô hấp
- respiratory tract infection => Nhiễm trùng đường hô hấp
- respire => thở
- respired => thở ra
- respiring => thở
Definitions and Meaning of respiratory infection in English
respiratory infection (n)
any infection of the respiratory tract
FAQs About the word respiratory infection
Nhiễm trùng đường hô hấp
any infection of the respiratory tract
No synonyms found.
No antonyms found.
respiratory illness => bệnh về đường hô hấp, respiratory distress syndrome of the newborn => Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, respiratory distress syndrome => Hội chứng suy hô hấp, respiratory disorder => rối loạn hô hấp, respiratory disease => Bệnh về đường hô hấp,