Vietnamese Meaning of rescale
thay đổi tỷ lệ
Other Vietnamese words related to thay đổi tỷ lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rescale
Definitions and Meaning of rescale in English
rescale (v)
establish on a new scale
FAQs About the word rescale
thay đổi tỷ lệ
establish on a new scale
No synonyms found.
No antonyms found.
resaw => Cưa lại, resalute => chào lại, resalgar => Hoàng đan, resale => Bán lại, resail => thiết lập lại,