Vietnamese Meaning of republic of cuba
Cộng hòa Cuba
Other Vietnamese words related to Cộng hòa Cuba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of republic of cuba
- republic of croatia => Cộng hòa Croatia
- republic of cote d'ivoire => Cộng hòa Bờ Biển Ngà
- republic of costa rica => Cộng hòa Costa Rica
- republic of colombia => Cộng hòa Colombia
- republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- republic of chile => Cộng hòa Chile
- republic of chad => Cộng hòa Séc
- republic of cape verde => Cộng hòa Cabo Verde
- republic of cameroon => Cộng hòa Cameroon
- republic of burundi => Cộng hòa Burundi
- republic of cyprus => Cộng hòa Síp
- republic of djibouti => Cộng hòa Djibouti
- republic of ecuador => Cộng hòa Ecuador
- republic of el salvador => Cộng hoà El Salvador
- republic of equatorial guinea => Cộng hòa Guinea Xích Đạo
- republic of estonia => Cộng hòa Estonia
- republic of fiji => Cộng hòa Fiji
- republic of finland => Cộng hòa Phần Lan
- republic of ghana => Cộng hòa Ghana
- republic of guatemala => Cộng hòa Guatemala
Definitions and Meaning of republic of cuba in English
republic of cuba (n)
a communist state in the Caribbean on the island of Cuba
FAQs About the word republic of cuba
Cộng hòa Cuba
a communist state in the Caribbean on the island of Cuba
No synonyms found.
No antonyms found.
republic of croatia => Cộng hòa Croatia, republic of cote d'ivoire => Cộng hòa Bờ Biển Ngà, republic of costa rica => Cộng hòa Costa Rica, republic of colombia => Cộng hòa Colombia, republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,