Vietnamese Meaning of replevying
đòi lại
Other Vietnamese words related to đòi lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of replevying
Definitions and Meaning of replevying in English
replevying (p. pr. & vb. n.)
of Replevy
FAQs About the word replevying
đòi lại
of Replevy
No synonyms found.
No antonyms found.
replevy => đòi lại, replevisable => có thể đòi lại, replevin => đòi trả lại, replevied => đã lấy lại, repleviable => có thể đòi lại được,