FAQs About the word repellingly

ghê tởm

in a repellent manner

No synonyms found.

No antonyms found.

repelling => xua đuổi, repeller => chất chống côn trùng, repellently => Đáng ghê tởm, repellent => thuốc chống muỗi, repellency => khả năng chống thấm,