Vietnamese Meaning of reostat
Biến trở
Other Vietnamese words related to Biến trở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reostat
Definitions and Meaning of reostat in English
reostat (n.)
See Rheostat.
FAQs About the word reostat
Biến trở
See Rheostat.
No synonyms found.
No antonyms found.
reorientation => Định hướng lại, reorientate => định hướng lại, reorient => Chuyển hướng, reorganized => tái tổ chức, reorganize => tái tổ chức,