FAQs About the word remanet

phần còn lại

A case for trial which can not be tried during the term; a postponed case.

No synonyms found.

No antonyms found.

remanent => còn lại, remanency => độ lưu từ, remanence => độ từ lưu, remandment => Tạm giam, remanding => tạm giam,