Vietnamese Meaning of registrary
viên chức hộ tịch
Other Vietnamese words related to viên chức hộ tịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of registrary
- registrarship => sở đăng ký kết hôn
- registrar => người ghi danh
- registrant => người đăng ký
- registership => đăng ký tàu
- registering => Đăng ký
- registered security => Chứng khoán đã được đăng ký
- registered representative => Đại diện đã đăng ký
- registered post => Thư bảo đảm
- registered nurse => Y tá đã đăng ký hành nghề
- registered mail => Thư bảo đảm
Definitions and Meaning of registrary in English
registrary (n.)
A registrar.
FAQs About the word registrary
viên chức hộ tịch
A registrar.
No synonyms found.
No antonyms found.
registrarship => sở đăng ký kết hôn, registrar => người ghi danh, registrant => người đăng ký, registership => đăng ký tàu, registering => Đăng ký,