Vietnamese Meaning of regild
Mạ vàng lại
Other Vietnamese words related to Mạ vàng lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regild
Definitions and Meaning of regild in English
regild (v. t.)
To gild anew.
FAQs About the word regild
Mạ vàng lại
To gild anew.
No synonyms found.
No antonyms found.
regift => tặng lại, regie => đạo diễn, regidor => ủy viên hội đồng, regicide => kẻ giết vua, regicidal => giết vua,