FAQs About the word reform jew

Người Do Thái theo phong trào cải cách

liberal Jew who tries to adapt all aspects of Judaism to modern circumstances

No synonyms found.

No antonyms found.

re-form => Tái tạo hình, reform => Cải cách, reforger => Người cải cách, reforge => Rèn lại, reforestize => tái tạo rừng,