Vietnamese Meaning of referrible
có thể chuyển nhượng
Other Vietnamese words related to có thể chuyển nhượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of referrible
Definitions and Meaning of referrible in English
referrible (a.)
Referable.
FAQs About the word referrible
có thể chuyển nhượng
Referable.
No synonyms found.
No antonyms found.
referrer => người giới thiệu, referred pain => Đau lan truyền, referred => đề cập đến, referral => giới thiệu, re-ferment => tái lên men,