Vietnamese Meaning of reencourage
Khuyến khích lại
Other Vietnamese words related to Khuyến khích lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reencourage
Definitions and Meaning of reencourage in English
reencourage (v. t.)
To encourage again.
FAQs About the word reencourage
Khuyến khích lại
To encourage again.
No synonyms found.
No antonyms found.
reenactor => Người tái hiện, reenactment => tái bản, reenaction => dựng lại, reenact => Diễn lại, re-emphasize => nhấn mạnh lại,