FAQs About the word reducent

Chất khử

Tending to reduce., A reducent agent.

No synonyms found.

No antonyms found.

reducement => giảm, reduced instruction set computing => Máy tính tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer => Máy tính có tập lệnh rút gọn, reduced => giảm, reduce => giảm,