Vietnamese Meaning of recrystallization
sự kết tinh lại
Other Vietnamese words related to sự kết tinh lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of recrystallization
Definitions and Meaning of recrystallization in English
recrystallization (n.)
The process or recrystallizing.
FAQs About the word recrystallization
sự kết tinh lại
The process or recrystallizing.
No synonyms found.
No antonyms found.
recruitment => tuyển dụng, recruiting-sergeant => Trung sĩ tuyển dụng, recruiting => tuyển dụng, recruiter => nhân viên tuyển dụng, recruited => tuyển dụng,