Vietnamese Meaning of receit
biên lai
Other Vietnamese words related to biên lai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of receit
- receivability => khả năng chấp nhận
- receivable => phải thu
- receivables => các khoản phải thu
- receive => nhận
- received => đã nhận
- received pronunciation => Phát âm nhận được
- receivedness => khả năng tiếp nhận
- receiver => đầu thu
- receiver-creditor relation => Mối quan hệ người nhận-chủ nợ
- receiver's certificate => giấy chứng nhận người nhận
Definitions and Meaning of receit in English
receit (n.)
Receipt.
FAQs About the word receit
biên lai
Receipt.
No synonyms found.
No antonyms found.
receipts => hóa đơn, receiptor => người nhận, receiptment => hóa đơn, receipting => biên lai, receipted => nhận được,