FAQs About the word reaps

gặt

to reap something, harvest entry 2 sense 1, to clear of a crop by reaping, to cut with a sickle, scythe, or reaping machine, to cut (as grain) or clear (as a fi

tập hợp,mùa thu hoạch,(pick),phát triển,tích lũy,túi,bắt,nghêu,Cây trồng,Cắt giảm

Thực vật,hạt,heo nái

reapproving => tái chấp thuận, reapproved => Được chấp thuận lại, reapprove => tái chấp thuận, reappraising => đánh giá lại, reappraised => được định giá lại,