Vietnamese Meaning of readjuster
readjuster
Other Vietnamese words related to readjuster
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of readjuster
- readjust => điều chỉnh lại
- readjournment => hoãn, hoãn binh
- readjourn => hoãn binh
- reading teacher => Giáo viên đọc
- reading room => Phòng đọc
- reading program => Chương trình đọc
- reading material => Tài liệu đọc
- reading lamp => Đèn đọc sách
- reading desk => Bàn làm việc
- reading clinic => Phòng khám đọc
- readjustment => Tái điều chỉnh
- readmission => Đăng ký lại
- readmit => nhận vào trở lại
- readmittance => tái nhập lý
- read-only file => Tệp chỉ đọc
- read-only memory => Bộ nhớ chỉ đọc
- read-only memory chip => Chip bộ nhớ chỉ đọc
- read-only storage => Bộ nhớ chỉ đọc
- readopt => Nhận nuôi lại
- readorn => Trang trí lại
Definitions and Meaning of readjuster in English
readjuster (n.)
One who, or that which, readjusts; in some of the States of the United States, one who advocates a refunding, and sometimes a partial repudiation, of the State debt without the consent of the State's creditors.
FAQs About the word readjuster
Definition not available
One who, or that which, readjusts; in some of the States of the United States, one who advocates a refunding, and sometimes a partial repudiation, of the State
No synonyms found.
No antonyms found.
readjust => điều chỉnh lại, readjournment => hoãn, hoãn binh, readjourn => hoãn binh, reading teacher => Giáo viên đọc, reading room => Phòng đọc,