Vietnamese Meaning of readings
số đọc
Other Vietnamese words related to số đọc
Nearest Words of readings
- reading the riot act (to) => đọc đạo luật Riot (cho)
- reading out => đọc to
- readies => chuẩn bị
- readied => đã chuẩn bị
- readapting => thích ứng lại
- readapted => Được điều chỉnh lại
- readaptation => tái thích nghi
- readableness => Khả năng đọc được
- read the riot act (to) => mắng mỏ
- read out => đọc lớn tiếng
Definitions and Meaning of readings in English
readings
a particular version, a particular performance of something (such as a musical work), the number or fact shown on an instrument, the act of reading, an indication of a certain state of affairs, material read or for reading, data indicated by an instrument, extent of material read, a particular interpretation of something (such as a law), an individual explanation of something, something to be read or for reading
FAQs About the word readings
số đọc
a particular version, a particular performance of something (such as a musical work), the number or fact shown on an instrument, the act of reading, an indicati
diễn giải,Phiên bản,tài khoản,màn biểu diễn,biến thể
No antonyms found.
reading the riot act (to) => đọc đạo luật Riot (cho), reading out => đọc to, readies => chuẩn bị, readied => đã chuẩn bị, readapting => thích ứng lại,