Vietnamese Meaning of ratsbaned
Bị đầu độc thuốc diệt chuột
Other Vietnamese words related to Bị đầu độc thuốc diệt chuột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ratsbaned
Definitions and Meaning of ratsbaned in English
ratsbaned (a.)
Poisoned by ratsbane.
FAQs About the word ratsbaned
Bị đầu độc thuốc diệt chuột
Poisoned by ratsbane.
No synonyms found.
No antonyms found.
ratoon => Chồi, raton => chuột, ratlins => Ratlines, ratlines => Tuyến đường biển, ratline => tuyến chuột,