Vietnamese Meaning of ratiocinator
nhà lập luận
Other Vietnamese words related to nhà lập luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ratiocinator
Definitions and Meaning of ratiocinator in English
ratiocinator (n)
someone who reasons logically
FAQs About the word ratiocinator
nhà lập luận
someone who reasons logically
No synonyms found.
No antonyms found.
ratiocinative => lý luận, ratiocination => suy luận, ratiocinate => lập luận, ratio => tỷ lệ, rating system => Hệ thống đánh giá,