FAQs About the word rascallion

vô lại

A low, mean wretch.

No synonyms found.

No antonyms found.

rascality => nghịch ngợm, rascalities => hành động tinh quái, rascaless => quỉ sứ, rascaldom => nghịch ngợm, rascal => Đồ tinh nghịch,