Vietnamese Meaning of rapid-fire mount
Giá đỡ bắn nhanh
Other Vietnamese words related to Giá đỡ bắn nhanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rapid-fire mount
- rapid-fire => Bắn nhanh
- rapid transit => phương tiện giao thông công cộng
- rapid growth => tăng trưởng nhanh
- rapid eye movement sleep => Giấc ngủ chuyển động mắt nhanh
- rapid eye movement => chuyển động mắt nhanh
- rapid climb => sự trèo lên nhanh
- rapid city => Rapid City
- rapid => nhanh
- raphus cucullatus => Chim Dodo
- raphus => Dodo
Definitions and Meaning of rapid-fire mount in English
rapid-fire mount ()
A mount permitting easy and quick elevation or depression and training of the gun, and fitting with a device for taking up the recoil.
FAQs About the word rapid-fire mount
Giá đỡ bắn nhanh
A mount permitting easy and quick elevation or depression and training of the gun, and fitting with a device for taking up the recoil.
No synonyms found.
No antonyms found.
rapid-fire => Bắn nhanh, rapid transit => phương tiện giao thông công cộng, rapid growth => tăng trưởng nhanh, rapid eye movement sleep => Giấc ngủ chuyển động mắt nhanh, rapid eye movement => chuyển động mắt nhanh,