Vietnamese Meaning of raphides
Raphides
Other Vietnamese words related to Raphides
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of raphides
- raphidiidae => Ruồi cổ dài
- raphus => Dodo
- raphus cucullatus => Chim Dodo
- rapid => nhanh
- rapid city => Rapid City
- rapid climb => sự trèo lên nhanh
- rapid eye movement => chuyển động mắt nhanh
- rapid eye movement sleep => Giấc ngủ chuyển động mắt nhanh
- rapid growth => tăng trưởng nhanh
- rapid transit => phương tiện giao thông công cộng
Definitions and Meaning of raphides in English
raphides (n. pl.)
See Rhaphides.
FAQs About the word raphides
Raphides
See Rhaphides.
No synonyms found.
No antonyms found.
raphidae => Raphidae, raphicerus campestris => Linh dương nhảy, raphicerus => Raphicerus, raphia => Lá chuối sợi, raphe => rốn,