Vietnamese Meaning of randomisation
ngẫu nhiên
Other Vietnamese words related to ngẫu nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of randomisation
- random-access memory => Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random walk => Đi lang thang ngẫu nhiên
- random variable => Biến ngẫu nhiên
- random sampling => Lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sample => Mẫu ngẫu nhiên
- random number generator => Máy tạo số ngẫu nhiên
- random memory => Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random access memory => bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random => ngẫu nhiên
- randing => hạ cánh
Definitions and Meaning of randomisation in English
randomisation (n)
a deliberately haphazard arrangement of observations so as to simulate chance
FAQs About the word randomisation
ngẫu nhiên
a deliberately haphazard arrangement of observations so as to simulate chance
No synonyms found.
No antonyms found.
random-access memory => Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, random walk => Đi lang thang ngẫu nhiên, random variable => Biến ngẫu nhiên, random sampling => Lấy mẫu ngẫu nhiên, random sample => Mẫu ngẫu nhiên,