FAQs About the word rainfalls

lượng mưa

amount of precipitation, a fall of rain, the amount of precipitation usually measured by the depth in inches, rain sense 2a

mưa như trút,mưa như trút,mưa,Bão tố,bão,Giông,lũ lụt,sự sụp đổ,vòi hoa sen,làm ướt

sương mù,Đám mây,nhổ nước bọt,rắc,mưa phùn

rained cats and dogs => Mưa như trút, raindrops => giọt mưa, rainbows => cầu vồng, rain gear => Áo mưa, railroad flats => Căn hộ đường sắt,