Vietnamese Meaning of rabbit on
thỏ trên
Other Vietnamese words related to thỏ trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rabbit on
- rabbit punch => cú đấm thỏ
- rabbit test => Thử nghiệm trên thỏ
- rabbit warren => Hang thỏ
- rabbit-eared bandicoot => Thỏ túi tai dài
- rabbiteye => Cây việt quất mắt thỏ
- rabbiteye blueberry => Việt quất mắt thỏ
- rabbit-eye blueberry => Việt quất mắt thỏ
- rabbitfish => Cá thỏ
- rabbiting => thỏ
- rabbitry => Trang trại thỏ
Definitions and Meaning of rabbit on in English
rabbit on (v)
talk in a noisy, excited, or declamatory manner
FAQs About the word rabbit on
thỏ trên
talk in a noisy, excited, or declamatory manner
No synonyms found.
No antonyms found.
rabbit hutch => Chuồng thỏ, rabbit hole => Hang thỏ, rabbit food => Thức ăn thỏ, rabbit fever => Sốt thỏ, rabbit ears => Tai thỏ,