FAQs About the word quota

hạn ngạch

a prescribed number, a proportional share assigned to each participant, a limitation on importsA proportional part or share; the share or proportion assigned to

phân bổ,trợ cấp,phần,phần trăm,phần,tỷ lệ,chia sẻ,cắt,kết thúc,mảnh

tổng hợp,hợp chất,tổng,tổng cộng,hồ bơi,toàn cục,toàn bộ,hợp thành

quorum => Số đủ tư cách, quoratean => cựu binh, quop => quop, quook => Quark, quonset hut => Lán trại Quonset,