Vietnamese Meaning of quota
hạn ngạch
Other Vietnamese words related to hạn ngạch
Nearest Words of quota
Definitions and Meaning of quota in English
quota (n)
a prescribed number
a proportional share assigned to each participant
a limitation on imports
quota (n.)
A proportional part or share; the share or proportion assigned to each in a division.
FAQs About the word quota
hạn ngạch
a prescribed number, a proportional share assigned to each participant, a limitation on importsA proportional part or share; the share or proportion assigned to
phân bổ,trợ cấp,phần,phần trăm,phần,tỷ lệ,chia sẻ,cắt,kết thúc,mảnh
tổng hợp,hợp chất,tổng,tổng cộng,hồ bơi,toàn cục,toàn bộ,hợp thành
quorum => Số đủ tư cách, quoratean => cựu binh, quop => quop, quook => Quark, quonset hut => Lán trại Quonset,