FAQs About the word quinquereme

quinquereme

A galley having five benches or banks of oars; as, an Athenian quinquereme.

No synonyms found.

No antonyms found.

quinquepartite => gồm năm phần, quinquennium => năm năm, quinquennial => năm năm, quinquennalia => năm năm một lần, quinquenerved => năm gân,