Vietnamese Meaning of quercus petraea
Rừng sồi
Other Vietnamese words related to Rừng sồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quercus petraea
- quercus palustris => Gỗ sồi đỏ
- quercus nuttalli => not provided
- quercus nigra => Cây sồi đen
- quercus myrtifolia => Cây sồi lá nhỏ
- quercus muehlenbergii => Sồi Mỹ
- quercus montana => Cây sồi đỏ Mỹ
- quercus mongolica => Cây sồi Mông Cổ
- quercus michauxii => Sồi đầm lầy
- quercus marilandica => Sồi Maryland
- quercus macrocarpa => Sồi Mỹ
- quercus phellos => Cây sồi lá liễu
- quercus prinoides => Cây sồi
- quercus prinus => Cây sồi đầm lầy
- quercus robur => Cây sồi Anh
- quercus rubra => Sồi đỏ
- quercus sessiliflora => Cây sồi cuống
- quercus shumardii => Tầm gửi cây sồi
- quercus stellata => Quercus stellata
- quercus suber => Cây sồi bần
- quercus texana => Cây sồi Texas
Definitions and Meaning of quercus petraea in English
quercus petraea (n)
deciduous European oak valued for its tough elastic wood
FAQs About the word quercus petraea
Rừng sồi
deciduous European oak valued for its tough elastic wood
No synonyms found.
No antonyms found.
quercus palustris => Gỗ sồi đỏ, quercus nuttalli => not provided, quercus nigra => Cây sồi đen, quercus myrtifolia => Cây sồi lá nhỏ, quercus muehlenbergii => Sồi Mỹ,