Vietnamese Meaning of quercus laurifolia
Quercus laurifolia
Other Vietnamese words related to Quercus laurifolia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quercus laurifolia
- quercus laevis => Cây sồi
- quercus kelloggii => Quercus kelloggii
- quercus incana => Sồi trắng
- quercus imbricaria => Sồi
- quercus ilicifolia => Sồi đá
- quercus ilex => Cây sồi xanh
- quercus grosseserrata => Quercus grosseserrata
- quercus garryana => Quercus garryana
- quercus falcata => Sồi đỏ phía Nam
- quercus ellipsoidalis => Cây sồi
- quercus lobata => Quercus lobata
- quercus lyrata => Quercus lyrata
- quercus macrocarpa => Sồi Mỹ
- quercus marilandica => Sồi Maryland
- quercus michauxii => Sồi đầm lầy
- quercus mongolica => Cây sồi Mông Cổ
- quercus montana => Cây sồi đỏ Mỹ
- quercus muehlenbergii => Sồi Mỹ
- quercus myrtifolia => Cây sồi lá nhỏ
- quercus nigra => Cây sồi đen
Definitions and Meaning of quercus laurifolia in English
quercus laurifolia (n)
large nearly semi-evergreen oak of southeastern United States; thrives in damp soil
FAQs About the word quercus laurifolia
Quercus laurifolia
large nearly semi-evergreen oak of southeastern United States; thrives in damp soil
No synonyms found.
No antonyms found.
quercus laevis => Cây sồi, quercus kelloggii => Quercus kelloggii, quercus incana => Sồi trắng, quercus imbricaria => Sồi, quercus ilicifolia => Sồi đá,