Vietnamese Meaning of quadrilobate
bốn thùy
Other Vietnamese words related to bốn thùy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quadrilobate
Definitions and Meaning of quadrilobate in English
quadrilobate (a.)
Alt. of Quadrilobed
FAQs About the word quadrilobate
bốn thùy
Alt. of Quadrilobed
No synonyms found.
No antonyms found.
quadrillionth => nghìn tỷ tỷ, quadrillion => một nghìn tỷ tỷ, quadrille => quadrille, quadriliteral => Hình tứ giác, quadrilateralness => hình tứ giác,