Vietnamese Meaning of quadribasic
bốn hóa trị
Other Vietnamese words related to bốn hóa trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quadribasic
Definitions and Meaning of quadribasic in English
quadribasic (a.)
Same as Tetrabasic.
FAQs About the word quadribasic
bốn hóa trị
Same as Tetrabasic.
No synonyms found.
No antonyms found.
quadri- => tứ, quadrennium => bốn năm, quadrennially => bốn năm một lần, quadrennial => bốn năm một lần, quadrel => hình vuông,