Vietnamese Meaning of quadratic
Nhị thức
Other Vietnamese words related to Nhị thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quadratic
- quadratic equation => Phương trình bậc hai
- quadratic polynomial => Đa thức bậc hai
- quadratics => nhị thức bậc hai
- quadrating => chế độ tuần tự
- quadratojugal => Xương vuông má
- quadratrix => đường hình vuông
- quadrature => bình phương
- quadrel => hình vuông
- quadrennial => bốn năm một lần
- quadrennially => bốn năm một lần
Definitions and Meaning of quadratic in English
quadratic (n)
an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square
a polynomial of the second degree
quadratic (a)
involving the second and no higher power of a quantity or degree
quadratic (a.)
Of or pertaining to a square, or to squares; resembling a quadrate, or square; square.
Tetragonal.
Pertaining to terms of the second degree; as, a quadratic equation, in which the highest power of the unknown quantity is a square.
FAQs About the word quadratic
Nhị thức
an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square, a polynomial of the second degree, involving the second and no higher power of a qua
No synonyms found.
No antonyms found.
quadrated => bình phương, quadrate => Vuông, quadrat => hình vuông, quadrasonic => bốn âm thanh, quadraphony => âm thanh bốn kênh,