Vietnamese Meaning of purple loosestrife
Mã đề sao
Other Vietnamese words related to Mã đề sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of purple loosestrife
- purple locoweed => locoweed tím
- purple loco => màu tím loco
- purple heather => Cây thạch nam tím
- purple heart => Trái tim tím
- purple ground cherry => Đỏ quyện hoa tím
- purple granadillo => Gỗ trắc tím
- purple grackle => Chim sáo đen tía
- purple gallinule => gà lôi tím
- purple fringeless orchis => Lan không rìa tím
- purple fringeless orchid => Lan tím không viền
- purple martin => chim én tía
- purple milk vetch => Sữa đậu nành tím
- purple mullein => Cây bấc tím
- purple nightshade => Cà độc dược
- purple onion => Hành tím
- purple orchis => Lan tím
- purple osier => osier tím
- purple passage => Đoạn màu tím
- purple pea => Đậu Hà Lan tím
- purple poppy mallow => Cây anh túc tím
Definitions and Meaning of purple loosestrife in English
purple loosestrife (n)
marsh herb with a long spike of purple flowers; originally of Europe but now rampant in eastern United States
FAQs About the word purple loosestrife
Mã đề sao
marsh herb with a long spike of purple flowers; originally of Europe but now rampant in eastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
purple locoweed => locoweed tím, purple loco => màu tím loco, purple heather => Cây thạch nam tím, purple heart => Trái tim tím, purple ground cherry => Đỏ quyện hoa tím,