FAQs About the word punch bowl

tô đựng nước trái cây

a large bowl for serving beverages; usually with a ladle

No synonyms found.

No antonyms found.

punch bag => Đối tượng đấm bốc, punch => cú đấm, puna => puna, pun => Chơi chữ, pump-type pliers => Kìm kiểu bơm,