Vietnamese Meaning of psychophysics
Tâm lý vật lý
Other Vietnamese words related to Tâm lý vật lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychophysics
- psychophysicist => Nhà tâm lý vật lý học
- psychopharmacology => Tâm dược học
- psychopathy => tâm thần phân liệt
- psychopathology => Tâm lý bệnh lý học
- psychopathological => tâm thần bệnh lý
- psychopathologic => bệnh lý tâm lý
- psychopathic personality => tính cách thái nhân cách
- psychopathic => _bệnh hoạn_
- psychopath => người mắc chứng tâm thần
- psychonomics => Tâm lý trắc học
- psychophysiology => Tâm sinh lý học
- psychopomp => Tâm lý học
- psychopsis => Tâm thần
- psychopsis krameriana => Psychopsis krameriana
- psychopsis papilio => Phong lan cánh bướm
- psychosexual => tình dục tâm lý
- psychosexual development => Sự phát triển về tâm lý tình dục
- psychosexuality => Tâm lý tình dục
- psychosis => loạn thần
- psychosomatic => Tâm-thân
Definitions and Meaning of psychophysics in English
psychophysics (n)
the branch of psychology concerned with quantitative relations between physical stimuli and their psychological effects
FAQs About the word psychophysics
Tâm lý vật lý
the branch of psychology concerned with quantitative relations between physical stimuli and their psychological effects
No synonyms found.
No antonyms found.
psychophysicist => Nhà tâm lý vật lý học, psychopharmacology => Tâm dược học, psychopathy => tâm thần phân liệt, psychopathology => Tâm lý bệnh lý học, psychopathological => tâm thần bệnh lý,