FAQs About the word psalmody

Thánh ca

the act of singing psalms or hymns

Thánh ca,Sách thánh ca,Thi Thiên,sách thánh ca,sách lễ,sách thánh ca,sách bài hát,ca sĩ

No antonyms found.

psalmist => Người sáng tác thánh ca, psalm => thánh ca, psa blood test => Xét nghiệm máu PSA, psa => Xét nghiệm PSA, ps => ps,