Vietnamese Meaning of prunus serrulata
Hoa anh đào
Other Vietnamese words related to Hoa anh đào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prunus serrulata
- prunus salicina => Mận
- prunus pumilla susquehanae => prunus pumilla susquehanae
- prunus pumila => Anh đào lùn
- prunus persica nectarina => Mận đào
- prunus persica => Đào
- prunus pensylvanica => Mận Mỹ
- prunus padus => Cây anh đào hoang
- prunus nigra => Prunus nigra
- prunus mume => Mơ Nhật Bản
- prunus mexicana => Mận Mexico
- prunus sieboldii => Hoa anh đào Nhật Bản
- prunus spinosa => Quất gai
- prunus subcordata => Anh đào
- prunus subhirtella => Prunus subhirtella
- prunus susquehanae => Mận Susquehanna
- prunus tenella => Mơ hoa đào
- prunus triloba => Mơ tam giác
- prunus virginiana => Prunus virginiana
- prunus virginiana demissa => prunus virginiana demissa
- pruriency => Ngứa
Definitions and Meaning of prunus serrulata in English
prunus serrulata (n)
ornamental tree with inedible fruits widely cultivated in many varieties for its white blossoms
FAQs About the word prunus serrulata
Hoa anh đào
ornamental tree with inedible fruits widely cultivated in many varieties for its white blossoms
No synonyms found.
No antonyms found.
prunus salicina => Mận, prunus pumilla susquehanae => prunus pumilla susquehanae, prunus pumila => Anh đào lùn, prunus persica nectarina => Mận đào, prunus persica => Đào,