FAQs About the word prism spectroscope

Máy quang phổ lăng kính

an optical instrument for spectrographic analysis

No synonyms found.

No antonyms found.

prism glass => Kính lăng trụ, prism => lăng kính, prise => nắm, priscoan eon => Eon Priscoan, priscoan aeon => Đại Tân Nguyên sinh,