Vietnamese Meaning of prince of wales
Thân vương xứ Wales
Other Vietnamese words related to Thân vương xứ Wales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prince of wales
- prince of smolensk => hoàng tử Smolensk
- prince of darkness => Thân vương bóng đêm
- prince klemens wenzel nepomuk lothar von metternich => hoàng tử Klemens Wenzel Nepomuk Lothar von Metternich
- prince fumimaro konoye => Thân vương Fumimaro Konoe
- prince fumimaro konoe => Thân vương Fumimaro Konoe
- prince eugene of savoy => Hoàng tử Eugene xứ Savoy
- prince edward island => Đảo Prince Edward
- prince edward => Hoàng tử Edward
- prince consort => hoàng tử
- prince charming => Hoàng tử quyến rũ
- prince of wales heath => Prince of Wales Heath
- prince otto eduard leopold von bismarck => Hoàng tử Otto Eduard Leopold von Bismarck
- prince otto von bismarck => Hoàng tử Otto von Bismarck
- prince peter kropotkin => Hoàng tử Pyotr Alexeyevich Kropotkin
- prince philip => Hoàng thân Philip
- prince rupert => Hoàng tử Rupert
- princedom => công quốc
- princeling => Hoàng tử
- princely => vương giả
- prince-of-wales feather => Lông vũ của Hoàng tử xứ Wales
Definitions and Meaning of prince of wales in English
prince of wales (n)
the male heir apparent of the British sovereign
FAQs About the word prince of wales
Thân vương xứ Wales
the male heir apparent of the British sovereign
No synonyms found.
No antonyms found.
prince of smolensk => hoàng tử Smolensk, prince of darkness => Thân vương bóng đêm, prince klemens wenzel nepomuk lothar von metternich => hoàng tử Klemens Wenzel Nepomuk Lothar von Metternich, prince fumimaro konoye => Thân vương Fumimaro Konoe, prince fumimaro konoe => Thân vương Fumimaro Konoe,